chức năng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chức năng+ noun
- Function
- chức năng sinh lý
physiological function
- chức năng giáo dục của văn nghệ
the educational function of letters and arts
- chức năng sinh lý
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chức năng"
- Những từ có chứa "chức năng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
ability incapacitation faculty adaptability capability energy aptitudinal instinctive viability adaptableness more...
Lượt xem: 651